Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ruː.ˈbɪ.di.əm/

Danh từ

sửa

rubidium /ruː.ˈbɪ.di.əm/

  1. (Hoá học) Rubiđi.

Tham khảo

sửa