royaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁwa.ja.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | royaliste /ʁwa.ja.list/ |
royalistes /ʁwa.ja.list/ |
Giống cái | royaliste /ʁwa.ja.list/ |
royalistes /ʁwa.ja.list/ |
royaliste /ʁwa.ja.list/
- Bảo hoàng.
- Plus royaliste que le roi — bảo hoàng hơn vua
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | royaliste /ʁwa.ja.list/ |
royalistes /ʁwa.ja.list/ |
Số nhiều | royaliste /ʁwa.ja.list/ |
royalistes /ʁwa.ja.list/ |
royaliste /ʁwa.ja.list/
Tham khảo
sửa- "royaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)