Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁwa.ja.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực royaliste
/ʁwa.ja.list/
royalistes
/ʁwa.ja.list/
Giống cái royaliste
/ʁwa.ja.list/
royalistes
/ʁwa.ja.list/

royaliste /ʁwa.ja.list/

  1. Bảo hoàng.
    Plus royaliste que le roi — bảo hoàng hơn vua

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít royaliste
/ʁwa.ja.list/
royalistes
/ʁwa.ja.list/
Số nhiều royaliste
/ʁwa.ja.list/
royalistes
/ʁwa.ja.list/

royaliste /ʁwa.ja.list/

  1. Người bảo hoàng.

Tham khảo

sửa