rouvrir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁu.vʁiʁ/
Ngoại động từ
sửarouvrir ngoại động từ /ʁu.vʁiʁ/
- Lại mở, mở lại.
- Rouvrir les yeux — lại mở mắt ra
- Rouvrir une boutique — mở lại cửa hàng
- rouvrir une blessure — xem blessure
Nội động từ
sửarouvrir nội động từ /ʁu.vʁiʁ/
- Mở cửa lại.
- Ce théâtre ne rouvrira pas — rạp hát này sẽ không mở cửa lại
Tham khảo
sửa- "rouvrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)