roussiller
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửaroussiller ngoại động từ
- Làm cháy sém.
- Chat qui a roussillé son poil — con mèo đã cháy sém lông
Tham khảo
sửa- "roussiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
roussiller ngoại động từ