Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roupillon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁu.pi.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
roupillon
/ʁu.pi.jɔ̃/
roupillons
/ʁu.pi.jɔ̃/
roupillon
gđ
/ʁu.pi.jɔ̃/
(
Thông tục
)
Giấc ngủ
.
Piquer un
roupillon
— ngủ một giấc
Tham khảo
sửa
"
roupillon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)