Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɑʊnd.ˈteɪ.bəl/

Tính từ

sửa

round-table /rɑʊnd.ˈteɪ.bəl/

  1. Bàn tròn.
    a round-table conference — hội nghị bàn tròn

Tham khảo

sửa