Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊ.ˌteɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

rotator /ˈroʊ.ˌteɪ.tɜː/

  1. (Giải phẫu) xoay.
  2. (Kỹ thuật) Rôtato.

Tham khảo

sửa