Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rosas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈro.sas/
Danh từ
sửa
rosa
gc
số nhiều
Xem
rosa
Đồng nghĩa
sửa
màu hồng
rosados
gđ
,
rosadas
gc
Từ dẫn xuất
sửa
rositos
gđ
,
rositas
gc