Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊk.fɜːt/

Danh từ

sửa

roquefort /ˈroʊk.fɜːt/

  1. Phó mát rôcơfo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔk.fɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
roquefort
/ʁɔk.fɔʁ/
roquefort
/ʁɔk.fɔʁ/

roquefort /ʁɔk.fɔʁ/

  1. Pho mát rocfo.

Tham khảo

sửa