roquefort
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈroʊk.fɜːt/
Danh từ
sửaroquefort /ˈroʊk.fɜːt/
Tham khảo
sửa- "roquefort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔk.fɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roquefort /ʁɔk.fɔʁ/ |
roquefort /ʁɔk.fɔʁ/ |
roquefort gđ /ʁɔk.fɔʁ/
Tham khảo
sửa- "roquefort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)