Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ronfleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ̃.flœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ronfleur
/ʁɔ̃.flœʁ/
ronfleurs
/ʁɔ̃.flœʁ/
ronfleur
gđ
/ʁɔ̃.flœʁ/
Người
ngáy
;
người
hay
ngáy
.
(
Kỹ thuật
)
Máy
con ve
.
Tham khảo
sửa
"
ronfleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)