Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.ne.ɔ.ti.pe/

Ngoại động từ

sửa

ronéotyper ngoại động từ /ʁɔ.ne.ɔ.ti.pe/

  1. In rônêô.
    Document ronéotypé — tài liệu in rônêô

Tham khảo

sửa