Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /roʊ.ˈmæn.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

romanticism /roʊ.ˈmæn.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Sự lãng mạn.
  2. Chủ nghĩa lãng mạn.

Tham khảo

sửa