Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.ma.ne/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
romanée
/ʁɔ.ma.ne/
romanée
/ʁɔ.ma.ne/

romanée gc /ʁɔ.ma.ne/

  1. Rượu vang rômannê.

Tham khảo

sửa