Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
románticos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
românticos
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Tiếng Galicia
sửa
Tính từ
sửa
románticos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
romántico
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/roˈmantikos/
[roˈmãn̪.t̪i.kos]
Vần:
-antikos
Tách âm tiết:
ro‧mán‧ti‧cos
Tính từ
sửa
románticos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
romántico