Xem thêm: românticos

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

románticos

  1. Dạng giống đực số nhiều của romántico

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /roˈmantikos/ [roˈmãn̪.t̪i.kos]
  • Vần: -antikos
  • Tách âm tiết: ro‧mán‧ti‧cos

Tính từ

sửa

románticos

  1. Dạng giống đực số nhiều của romántico