Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ viết tắt
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
rom
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊm/
Từ viết tắt
sửa
rom
/ˈroʊm/
(
Máy tính
)
Bộ nhớ
chỉ đọc (read only memory).
Tham khảo
sửa
"
rom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)