rollercoaster

(Đổi hướng từ roller coaster)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊ.lɜː.ˈkoʊs.tɜː/

Danh từ

sửa

rollercoaster (số nhiều rollercoasters)

  1. Tàu lượn siêu tốc.