Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Đặt theo tên của Wilhelm Röntgen +‎ -gram.

Danh từ sửa

roentgenogram (số nhiều roentgenograms)

  1. Ảnh (chụp bằng) tia X.

Tham khảo sửa