Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.ʃø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rocheux
/ʁɔ.ʃø/
rocheux
/ʁɔ.ʃø/
Giống cái rocheuse
/ʁɔ.ʃøz/
rocheuses
/ʁɔ.ʃøz/

rocheux /ʁɔ.ʃø/

  1. Lởm chởm đá; (gồm có) đá.
    Côte rocheuse — bờ biển lởm chởm đá
    Fond rocheux d’une rivière — đáy đá của một con sông

Tham khảo

sửa