rocambolesque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rocambolesque /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/ |
rocambolesques /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/ |
Giống cái | rocambolesque /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/ |
rocambolesques /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/ |
rocambolesque /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/
Tham khảo
sửa- "rocambolesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)