Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rocambolesque
/ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/
rocambolesques
/ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/
Giống cái rocambolesque
/ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/
rocambolesques
/ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/

rocambolesque /ʁɔ.kɑ̃.bɔ.lɛsk/

  1. Huyền hoặc.

Tham khảo

sửa