Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rixdales
/ʁik.sdal/
rixdales
/ʁik.sdal/

rixdale gc

  1. (Sử học) Đồng rixđan (tiền ở một số nước miền bắc và miền nam châu Âu).

Tham khảo

sửa