Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.pɔs.te/

Nội động từ

sửa

riposter nội động từ /ʁi.pɔs.te/

  1. Đánh trả (đấu kiếm).
  2. (Nghĩa bóng) Đập lại.
    Riposter à propos — đập lại đúng lúc

Tham khảo

sửa