Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.pɔ.lɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ripolin
/ʁi.pɔ.lɛ̃/
ripolin
/ʁi.pɔ.lɛ̃/

ripolin /ʁi.pɔ.lɛ̃/

  1. Ripolin (một loại sơn men).

Tham khảo

sửa