Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪŋ.ˌli.dɜː/

Danh từ

sửa

ringleader /ˈrɪŋ.ˌli.dɜː/

  1. Đầu sỏ (cuộc bạo động... ).

Tham khảo

sửa