Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈfɪŋ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

ring-finger /ˈrɪŋ.ˈfɪŋ.ɡɜː/

  1. Ngón nhẫn (ngón tay).

Tham khảo

sửa