Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.mi/

Tính từ

sửa

rimy /ˈrɑɪ.mi/

  1. Đầy sương muối.
    the rimy air — trời đầy sương muối

Tham khảo

sửa