Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc rimelig
gt rimelig
Số nhiều rimelige
Cấp so sánh rimeligere
cao rimeligst

rimelig

  1. Phải chăng, vừa phải.
    Denne forretningen holder rimelige priser.
    rett og rimelig — Hợp tình hợp lý.
  2. Hợp lệ, phải lẽ.
    Allting har sin rimelige forklaring.

Tham khảo

sửa