Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riffauder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.fɔ.de/
Ngoại động từ
sửa
riffauder
ngoại động từ
/ʁi.fɔ.de/
(
Tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ
)
Đốt cháy
.
Riffauder
une maison
— đốt cháy một ngôi nhà
Tham khảo
sửa
"
riffauder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)