ridiculiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.di.ky.li.ze/
Ngoại động từ
sửaridiculiser ngoại động từ /ʁi.di.ky.li.ze/
Tham khảo
sửa- "ridiculiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ridiculiser ngoại động từ /ʁi.di.ky.li.ze/