Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.di.ky.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

ridiculiser ngoại động từ /ʁi.di.ky.li.ze/

  1. Làm thành trò cười, chế giễu.
    Ridiculiser son adversaire — chế giễu đối thủ

Tham khảo

sửa