Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
richard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
richard
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.ʃaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
richarde
/ʁi.ʃaʁd/
richards
/ʁi.ʃaʁ/
Số nhiều
richarde
/ʁi.ʃaʁd/
richards
/ʁi.ʃaʁ/
richard
/ʁi.ʃaʁ/
(
Thân mật
) (thường mỉa mai)
nhà giàu
.
Tham khảo
sửa
"
richard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)