Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ribonucleicos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ribonucléicos
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ribonuˈkleikos/
[ri.β̞o.nuˈklei̯.kos]
Vần:
-eikos
Tách âm tiết:
ri‧bo‧nu‧clei‧cos
Tính từ
sửa
ribonucleicos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
ribonucleico