Xem thêm: ribonucléicos

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ribonuˈkleikos/ [ri.β̞o.nuˈklei̯.kos]
  • Vần: -eikos
  • Tách âm tiết: ri‧bo‧nu‧clei‧cos

Tính từ

sửa

ribonucleicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ribonucleico