Tiếng Anh sửa

 
rhubarb

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruː.ˌbɑːrb/

Danh từ sửa

rhubarb /ˈruː.ˌbɑːrb/

  1. (Thực vật học) Đại hoàng.

Tham khảo sửa