Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈroʊ.dᵊn.ˌɑɪt/

Danh từ sửa

rhodonite /ˈroʊ.dᵊn.ˌɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Rođonit.

Tham khảo sửa