Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.ˌzɔɪd/

Danh từ

sửa

rhizoid /ˈrɑɪ.ˌzɔɪd/

  1. (Thực vật học) Rễ giả.

Tham khảo

sửa