Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.ə.ˌstæt/

Danh từ sửa

rheostat /ˈri.ə.ˌstæt/

  1. (Điện học) Cái biến trở.

Tham khảo sửa