Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɔs.ta/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rhéostat
/ʁe.ɔs.ta/
rhéostat
/ʁe.ɔs.ta/

rhéostat /ʁe.ɔs.ta/

  1. (Điện học) Cái biến trở.

Tham khảo

sửa