Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈwɔr.dɜː/

Danh từ sửa

rewarder /rɪ.ˈwɔr.dɜː/

  1. Người thưởng.

Tham khảo sửa