revisable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈri.ˌvɑɪ.zə.bᵊl/
Tính từ sửa
revisable /ˈri.ˌvɑɪ.zə.bᵊl/
- (Pháp lý) Xem lại được, xét lại được
Tham khảo sửa
- "revisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
revisable /ˈri.ˌvɑɪ.zə.bᵊl/