Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtuːs/

Tính từ

sửa

retuse /rɪ.ˈtuːs/

  1. (Thực vật học) Rộng đầu (lá).

Tham khảo

sửa