Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

retiari

  1. (không tiêu chuẩn) Dạng số nhiều của retiarius.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /reː.tiˈaː.riː/, [reːt̪iˈäːriː]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ret.t͡siˈa.ri/, [ret̪ː͡s̪iˈäːri]

Danh từ

sửa

rētiārī

  1. Dạng gen. số ít của rētiārius