resquiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.ki.je/
Nội động từ
sửaresquiller nội động từ /ʁɛs.ki.je/
- Gian lậu vé (vào cửa... ).
- (Nghĩa rộng) Gian lậu.
Ngoại động từ
sửaresquiller ngoại động từ /ʁɛs.ki.je/
- Gian lậu.
- Resquiller une place de cinéma — gian lậu một vé xem chiếu bóng
Tham khảo
sửa- "resquiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)