Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛs.pə.ˈrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

respirometer /ˌrɛs.pə.ˈrɑː.mə.tɜː/

  1. Hô hấp kế.

Tham khảo

sửa