Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /respiɾaˈθjones/, [res.pi.ɾaˈθjo.nes]

Danh từ

sửa

respiraciones

  1. Dạng số nhiều của respiración.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /respiɾaˈθjones/ [res.pi.ɾaˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /respiɾaˈsjones/ [res.pi.ɾaˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: res‧pi‧ra‧cio‧nes

Danh từ

sửa

respiraciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của respiración.