resoluteness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.zə.ˌluːt.nəs/
Danh từ
sửaresoluteness /ˈrɛ.zə.ˌluːt.nəs/
- Sự kiên quyết, sự cương quyết.
Tham khảo
sửa- "resoluteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
resoluteness /ˈrɛ.zə.ˌluːt.nəs/