Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.zə.ˌluːt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

resolutely /ˈrɛ.zə.ˌluːt.li/

  1. Kiên quyết, cương quyết.

Tham khảo sửa