Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɪs.tənts.ˈsteɪ.bəl/

Tính từ

sửa

resistance-stable /rɪ.ˈzɪs.tənts.ˈsteɪ.bəl/

  1. trở kháng ổn định.

Tham khảo

sửa