Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈzɛm.bəl/
  Hoa Kỳ[[File:|noicon]]

Ngoại động từ sửa

resemble ngoại động từ /rɪ.ˈzɛm.bəl/

  1. Giống với (người nào, vật gì).
    to resemble one another — giống nhau

Tham khảo sửa