Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
resemble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈzɛm.bəl/
Hoa Kỳ
[[File:|noicon]]
[rɪ.ˈzɛm.bəl]
Ngoại động từ
sửa
resemble
ngoại động từ
/rɪ.ˈzɛm.bəl/
Giống
với (người nào, vật gì).
to
resemble
one another
— giống nhau
Tham khảo
sửa
"
resemble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)