Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
resecos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/reˈsekos/
[reˈse.kos]
Vần:
-ekos
Tách âm tiết:
re‧se‧cos
Tính từ
sửa
resecos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
reseco