Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈskri.niɳ/

Danh từ

sửa

rescreening /rɪ.ˈskri.niɳ/

  1. Sự sàng lại.

Tham khảo

sửa