Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.pjə.tə.bəl/

Tính từ

sửa

reputable /ˈrɛ.pjə.tə.bəl/

  1. Có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng.

Tham khảo

sửa