Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reposoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.pɔ.zwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
reposoir
/ʁə.pɔ.zwaʁ/
reposoirs
/ʁə.pɔ.zwaʁ/
reposoir
gđ
/ʁə.pɔ.zwaʁ/
(
Tôn giáo
)
Hương án
.
Tham khảo
sửa
"
reposoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)